Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /loʊ.ˈθɛr.i.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

lothario số nhiều lotharios /loʊ.ˈθɛr.i.ˌoʊ/

  1. Người ham thích quyến rũ đàn .

Tham khảo

sửa