Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔs.ləs/

Tính từ sửa

lossless /ˈlɔs.ləs/

  1. (Máy tính) Không bị mất, không bị thiệt hại, bảo toàn.

Tham khảo sửa