lorgnette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔrn.ˈjɛt/
Danh từ
sửalorgnette /lɔrn.ˈjɛt/
Tham khảo
sửa- "lorgnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔʁ.ɲɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lorgnette /lɔʁ.ɲɛt/ |
lorgnettes /lɔʁ.ɲɛt/ |
lorgnette gc /lɔʁ.ɲɛt/
- Ống nhòm.
- regarder le petit bout de la lorgnette — thổi phồng chi tiết; như xẩm sờ voi
Tham khảo
sửa- "lorgnette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)