Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loquace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.kas/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
loquace
/lɔ.kas/
loquaces
/lɔ.kas/
Giống cái
loquace
/lɔ.kas/
loquaces
/lɔ.kas/
loquace
/lɔ.kas/
Hay
nói
,
ba hoa
.
Trái nghĩa
sửa
Silencieux
,
taciturne
Tham khảo
sửa
"
loquace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)