Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.fə.ˌfɔr/

Danh từ

sửa

lophophore /ˈlɑː.fə.ˌfɔr/

  1. Vòng râu sờ (ở động vật hình rêu).

Tham khảo

sửa