Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːp.ˌɪrd/

Tính từ

sửa

lop-eared /ˈlɑːp.ˌɪrd/

  1. tai thõng xuống.

Tham khảo

sửa