Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˌboʊt/

Danh từ

sửa

longboat /ˈlɔŋ.ˌboʊt/

  1. Xuồng lớn; tàu sà lúp.

Tham khảo

sửa