Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
long tu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lawŋ
˧˧
tu
˧˧
lawŋ
˧˥
tu
˧˥
lawŋ
˧˧
tu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˥
tu
˧˥
lawŋ
˧˥˧
tu
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
long tu
Món
ăn
hải vị
hình
sợi
màu
trắng
, ăn
sậm sựt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
long tu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)