Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˧ sa̤wŋ˨˩ sa̰ʔwk˨˩lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨lawŋ˧˧ ʂawŋ˨˩ ʂawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂawk˨˨lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨lawŋ˧˥˧ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨

Định nghĩa

sửa

long sòng sọc

  1. Nói mắt nhìn dữ dội.
    Mắt người điên long sòng sọc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa