Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈreɪndʒ/

Tính từ

sửa

long-range /.ˈreɪndʒ/

  1. tầm xa.
    long-range gun — súng bắn tầm xa

Tham khảo

sửa