long-haired
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔŋ.ˈhɛrd/
Tính từ
sửalong-haired (thông tục) /ˈlɔŋ.ˈhɛrd/
- Trí thức.
- Thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển.
Tham khảo
sửa- "long-haired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)