Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
long-ago
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/
Tính từ
sửa
long-ago
/ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/
Đã
lâu
, đã
quá
lâu
,
từ
lâu
.
the
long-ago
days of my youth
— những ngày đã qua của tuổi xuân tôi
Danh từ
sửa
long-ago
/ˈlɔŋ.ə.ˈɡoʊ/
Ngày xưa
;
đời xưa
.
tales of
long-ago
— chuyện đời xưa
Tham khảo
sửa
"
long-ago
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)