Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈloʊn/
Hoa Kỳ
[ˈloʊn]
Tính từ
sửa
lone
/ˈloʊn/
(
Thơ ca
)
Hiu quạnh
.
Bị
bỏ
,
bơ vơ
,
cô độc
.
Goá bụa
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
lone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)