Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ɡɔ.ma.ʃi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
logomachie
/lɔ.ɡɔ.ma.ʃi/
logomachie
/lɔ.ɡɔ.ma.ʃi/

logomachie gc /lɔ.ɡɔ.ma.ʃi/

  1. (Văn học) Cuộc cãi chữ.

Tham khảo

sửa