Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
logging
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔɡ.ɡiɳ/
Động từ
sửa
logging
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
log
.
Danh từ
sửa
logging
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
loggings
)
Việc
đốn
gỗ
.
Từ đảo chữ
sửa
oggling
Tham khảo
sửa
"
logging
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)