logement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
logement /lɔʒ.mɑ̃/ |
logements /lɔʒ.mɑ̃/ |
logement gđ /lɔʒ.mɑ̃/
- Sự cho ở, sự ở.
- Logement des troupes dans les casernes — sự cho quân ở trong doanh trại
- Nhà ở, chỗ ở.
- Logement spacieux — chỗ ở rộng rãi
- (Quân sự) Sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân.
- (Kỹ thuật) Ổ, hốc.
Tham khảo
sửa- "logement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)