Tiếng Anh

sửa
 
lockout

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːk.ˌɑʊt/

Danh từ

sửa

lockout /ˈlɑːk.ˌɑʊt/

  1. (Kinh tế học) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).

Tham khảo

sửa