Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑː.kiɳ/

Danh từ sửa

locking /ˈlɑː.kiɳ/

  1. Sự khoá, chốt.
  2. Sự điều khiển cửa âu.

Tham khảo sửa