Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lock-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːk.ˈɑʊt/
Danh từ
sửa
lock-out
/ˈlɑːk.ˈɑʊt/
Sự đóng
cửa
làm áp
lực
(đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực).
Tham khảo
sửa
"
lock-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
lock-out
gđ
kđ
Sự đóng
cửa
xưởng
(để chống lại đình công của thợ).
Tham khảo
sửa
"
lock-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)