Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
locataire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.ka.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
locataire
/lɔ.ka.tɛʁ/
locataires
/lɔ.ka.tɛʁ/
Số nhiều
locataire
/lɔ.ka.tɛʁ/
locataires
/lɔ.ka.tɛʁ/
locataire
/lɔ.ka.tɛʁ/
Người
thuê
(nhà, đất).
Trái nghĩa
sửa
Bailleur
,
locateur
,
propriétaire
Tham khảo
sửa
"
locataire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)