Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.jœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bailleur
/ba.jœʁ/
bailleurs
/ba.jœʁ/
Số nhiều bailleur
/ba.jœʁ/
bailleurs
/ba.jœʁ/

bailleur /ba.jœʁ/

  1. Người cho thuê.
    bailleur de fonds — người xuất vốn

Tham khảo

sửa