Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈloʊn.ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/

Danh từ sửa

loan-exhibition /ˈloʊn.ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/

  1. Cuộc triển lãm tranh ảnh mượn.

Tham khảo sửa