livspolise
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livspolise | livspolisen |
Số nhiều | livspoliser | livspolisene |
livspolise gđ
Tham khảo
sửa- "livspolise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livspolise | livspolisen |
Số nhiều | livspoliser | livspolisene |
livspolise gđ