livrée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.vʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
livrée /li.vʁe/ |
livrées /li.vʁe/ |
livrée gc /li.vʁe/
- Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng).
- (Văn học) Dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo.
- La livrée de la misère — dấu ấn của nghèo khổ
- La livrée verte du printemps — bộ áo xanh của mùa xuân
- (Săn bắn, động vật học) Bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó).
Tham khảo
sửa- "livrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)