Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực livide
/li.vid/
livides
/li.vid/
Giống cái livide
/li.vid/
livides
/li.vid/

livide /li.vid/

  1. Tím nhợt, tái mét.
    Teint livide — nước da tái mét

Tham khảo

sửa