Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
livide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.vid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
livide
/li.vid/
livides
/li.vid/
Giống cái
livide
/li.vid/
livides
/li.vid/
livide
/li.vid/
Tím
nhợt
,
tái mét
.
Teint
livide
— nước da tái mét
Tham khảo
sửa
"
livide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)