Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtɜː.dʒi.ˈɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ sửa

liturgiologist /.ˌtɜː.dʒi.ˈɑː.lə.dʒɪst/

  1. Người nghiên cứu nghi thức tế lễ.

Tham khảo sửa