Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.tɜː.ˌmeɪt/

Danh từ

sửa

littermate /ˈlɪ.tɜː.ˌmeɪt/

  1. Con vật đẻ cùng một lứa.

Tham khảo

sửa