Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.tɜː.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

litter-bearer /ˈlɪ.tɜː.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người khiêng kiệu, cáng.

Tham khảo

sửa