Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.tɪ.ɡənt/

Danh từ

sửa

litigant /ˈlɪ.tɪ.ɡənt/

  1. Người kiện.
  2. Người hay kiện; người thích kiện cáo.

Tham khảo

sửa