litchi
Xem thêm: Litchi
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Trung Quốc 荔枝 (lìzhī). Từ sinh đôi với lychee.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
litchi (số nhiều litchis)
Từ đảo chữ sửa
Đọc thêm sửa
- "litchi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Norman sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Liếm.
Tiếng Pháp sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
litchi gđ (số nhiều litchis)
- Cây vải.
- Quả vải, trái vải.
- Litchi au sirop.
- Quả vải giầm xi rô.
Tham khảo sửa
- "litchi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm sửa
- “litchi”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Ý sửa
Danh từ sửa
litchi gđ
- Cây vải.
- Quả vải.