Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.nɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
linon
/li.nɔ̃/
linons
/li.nɔ̃/

linon /li.nɔ̃/

  1. Vải phim mỏng (bằng sợi bông hay sợi lanh).

Tham khảo

sửa