Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.nɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
linon
/li.nɔ̃/
linons
/li.nɔ̃/
linon
gđ
/li.nɔ̃/
Vải
phim
mỏng
(bằng sợi bông hay sợi lanh).
Tham khảo
sửa
"
linon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)