Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.ni.ə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

linearize ngoại động từ /ˈlɪ.ni.ə.ˌrɑɪz/

  1. Chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính.

Tham khảo

sửa