Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linéique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
linéique
(
Vật lý học
) Theo
đơn vị
chiều
dài
.
Résistance
linéique
— điện trở theo đơn vị chiều dài
Tham khảo
sửa
"
linéique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)