Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɪm.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

limnetic /lɪm.ˈnɛ.tɪk/

  1. Thuộc nước ngọt, nước đầm hồ.

Tham khảo

sửa