Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limbo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪm.ˌboʊ/
Danh từ
sửa
limbo
/ˈlɪm.ˌboʊ/
Chốn
u minh
,
minh phủ
.
Nhà tù
,
ngục
;
sự
tù tội
.
in
limbo
— bị tù
Sự
quên lãng
,
sự
bỏ quên
.
Tham khảo
sửa
"
limbo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)