Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limaçon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.ma.sɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
limaçon
/li.ma.sɔ̃/
limaçons
/li.ma.sɔ̃/
limaçon
gđ
/li.ma.sɔ̃/
(
Động vật học
)
Ốc sên
.
(
Giải phẫu
)
Ốc
tai
.
(
Toán
)
Đường
ốc sên
.
Tham khảo
sửa
"
limaçon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)