Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lilje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lilje
liljfa
,
liljen
Số nhiều
liljer
liljene
lilje
gđc
Cây
huệ
,
cây
bách hợp
.
I hagen vår har vi mange sorter
liljer
.
slank som en
lilje
— Thon thon.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
liljekonvall
gđ
:
Cây
linh-lan
.
(1)
vannlilje
:
Cây
sen
.
Tham khảo
sửa
"
lilje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)