Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vannlilje vannliljfa, vannliljen
Số nhiều vannliljer vannliljene

Danh từ

sửa

vannlilje gđc

  1. Cây sen.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa