likestilling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likestilling | likestillinga, likestillingen |
Số nhiều | — | — |
likestilling gđc
- Sự công bằng, công bình, bình đẳng, bình quyền.
- Organisasjonen vår har kjempet for likestilling i mange år.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) likestillingsloven gđ best.: Luật nam nữ bình quyền.
- (1) likestille : Bình đẳng hóa, làm cho công bình, bình quyền hóa.
Tham khảo
sửa- "likestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)