Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít likestilling likestillinga, likestillingen
Số nhiều

likestilling gđc

  1. Sự công bằng, công bình, bình đẳng, bình quyền.
    Organisasjonen vår har kjempet for likestilling i mange år.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa