likeness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪk.nəs/
Danh từ
sửalikeness /ˈlɑɪk.nəs/
- Tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì).
- Chân dung.
- to take someone's likeness — vẽ chân dung ai
- Vật giống như tạc; người giống như tạc.
- son is the likeness of his father — con giống bố như tạc
Tham khảo
sửa- "likeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)