Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪk.nəs/

Danh từ

sửa

likeness /ˈlɑɪk.nəs/

  1. Tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì).
  2. Chân dung.
    to take someone's likeness — vẽ chân dung ai
  3. Vật giống như tạc; người giống như tạc.
    son is the likeness of his father — con giống bố như tạc

Tham khảo

sửa