Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪɡ.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

lignite /ˈlɪɡ.ˌnɑɪt/

  1. Than non.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lignite
/li.ɲit/
lignites
/li.ɲit/

lignite /li.ɲit/

  1. Than nâu, linhit.

Tham khảo

sửa