Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ligneux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.ɲø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ligneux
/li.ɲø/
ligneux
/li.ɲø/
Giống cái
ligneuses
/li.ɲøz/
ligneuses
/li.ɲøz/
ligneux
/li.ɲø/
Mộc
, (có chất)
gỗ
.
Plante ligneuse
— cây mộc, cây thân gỗ
(
Y học
)
Cứng
như
gỗ
.
Tham khảo
sửa
"
ligneux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)