Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪt.ˌhæn.dəd/

Tính từ

sửa

light-handed /ˈlɑɪt.ˌhæn.dəd/

  1. Nhanh tay; khéo tay.
  2. Khéo léo (trong cách xử sự).
  3. Thiếu nhân công.

Tham khảo

sửa