life-cycle oriented expectation

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

life-cycle oriented expectation / ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người.

Tham khảo sửa