Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liesse
/ljɛs/
liesses
/ljɛs/

liesse gc /ljɛs/

  1. Mối hoan hỉ chung, sự hoan lạc.
    Une foule en liesse — đám đông hoan lạc

Tham khảo

sửa