Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ljɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
liesse
/ljɛs/
liesses
/ljɛs/
liesse
gc
/ljɛs/
Mối
hoan hỉ
chung
,
sự
hoan lạc
.
Une foule en
liesse
— đám đông hoan lạc
Tham khảo
sửa
"
liesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)