liegen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
liegen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | lieg | wij(we)/... | liegen |
jij(je)/u | liegt lieg jij (je) | ||
hij/zij/... | liegt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | loog | wij(we)/... | logen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gelogen | liegend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
lieg | ik/jij/... | liege | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | liegt | gij(ge) | loog |
Động từ
sửaliegen (quá khứ loog, động tính từ quá khứ gelogen)