Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/liʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
liche
/liʃ/
liche
/liʃ/
liche
gc
/liʃ/
(
Thông tục, cũ
)
Sự
chè chén
.
(
Động vật học
)
Cá nhám
góc
.
(
Động vật học
)
Cá thu
gai
.
Tham khảo
sửa
"
liche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)