libérateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.be.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libérateur /li.be.ʁa.tœʁ/ |
libérateurs /li.be.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | libératrice /li.be.ʁat.ʁis/ |
libératrices /li.be.ʁat.ʁis/ |
libérateur /li.be.ʁa.tœʁ/
- Giải phóng.
- Guerre libératrice — chiến tranh giải phóng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
libérateur /li.be.ʁa.tœʁ/ |
libérateurs /li.be.ʁa.tœʁ/ |
libérateur gđ /li.be.ʁa.tœʁ/
- Người giải phóng.
- Les libérateurs du territoire — những người giải phóng lãnh thổ
- le Libérateur — (tôn giáo) Chúa cứu thế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "libérateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)