Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liền kề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liə̤n
˨˩
ke̤
˨˩
liəŋ
˧˧
ke
˧˧
liəŋ
˨˩
ke
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liən
˧˧
ke
˧˧
Danh từ
sửa
liền kề
Chỉ vị trí đặt ở rất
gần
, đặt bên cạnh hoặc
tiếp xúc
giữa hai hoặc nhiều thứ.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
adjacency