Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liège
/ljɛʒ/
lièges
/ljɛʒ/

liège /ljɛʒ/

  1. Li e, bần.
    chapeau de liège — mũ bằng li e

Tham khảo

sửa